Tây Bắc Bộ Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam

Khu vực Tây Bắc Bộ có 50 thị trấn, gồm các tỉnh: Điện Biên (5 thị trấn), Hòa Bình (10 thị trấn), Lai Châu (7 thị trấn), Lào Cai (9 thị trấn), Sơn La (9 thị trấn) và Yên Bái (10 thị trấn).

STTTên thị trấnHuyệnTỉnhDiện tíchDân sốMật độNăm thành lậpLoại đô thị
1Điện Biên ĐôngĐiện Biên ĐôngĐiện Biên18,92.9861572005V
2Mường ẢngMường ẢngĐiện Biên6,463.5755531997V
3Mường ChàMường ChàĐiện Biên10,263.2633181997V
4Tủa ChùaTủa ChùaĐiện Biên14,498.1845651989V
5Tuần GiáoTuần GiáoĐiện Biên17,607.2584121965V
6Cao PhongCao PhongHòa Bình9,453.8994121994V
7Đà BắcĐà BắcHòa Bình14,847.4725041990V
8BoKim BôiHòa Bình13,2714.4011.0851978V
9Vụ BảnLạc SơnHòa Bình13,579.4977001957V
10Chi NêLạc ThủyHòa Bình14,827.7435221990V
11Ba Hàng ĐồiLạc ThủyHòa Bình27,117.3722722019V
12Lương SơnLương SơnHòa Bình17,310.6476151986IV
13Mai ChâuMai ChâuHòa Bình13,025.0353861990V
14Mãn ĐứcTân LạcHòa Bình40,0114.6553662019V
15Hàng TrạmYên ThủyHòa Bình32,1411.5033581994V
16Mường TèMường TèLai Châu12,455.4214351987V
17Nậm NhùnNậm NhùnLai Châu29,955.7451912011V
18Phong ThổPhong ThổLai Châu44,426.3161422004V
19Sìn HồSìn HồLai Châu9,516.2156531977V
20Tam ĐườngTam ĐườngLai Châu23,006.5202832004V
21Tân UyênTân UyênLai Châu70,9510.4731472008V
22Than UyênThan UyênLai Châu9,628.0628381991V
23Bắc HàBắc HàLào Cai1,836.3783.4521975V
24Phố LuBảo ThắngLào Cai22,1910.8024871979V
25Nông trường Phong HảiBảo ThắngLào Cai91,069.031991977V
26Tằng LoỏngBảo ThắngLào Cai36,126.9471921986V
27Phố RàngBảo YênLào Cai13,610.0337371986V
28Bát XátBát XátLào Cai15,246.9334551994V
29Mường KhươngMường KhươngLào Cai35,659.6352702010V
30Si Ma CaiSi Ma CaiLào Cai15,015.6523772020V
31Khánh YênVăn BànLào Cai7,58.5361.1381989V
32Bắc YênBắc YênSơn La8,926.8717701999V
33Hát LótMai SơnSơn La13,7620.0341.4451977IV
34Mộc ChâuMộc ChâuSơn La10,9215.7821.4451961IV
35Nông trường Mộc ChâuMộc ChâuSơn La108,3921.8792921968IV
36Ít OngMường LaSơn La34,8518.3625262007V
37Phù YênPhù YênSơn La1,058.8458.2431977V
38Sông MãSông MãSơn La4,4710.4382.3351977V
39Thuận ChâuThuận ChâuSơn La1,0412.43211.9531945V
40Yên ChâuYên ChâuSơn La1,156.7955.9081988V
41Mù Cang ChảiMù Cang ChảiYên Bái7,065.1287261998V
42Yên ThếLục YênYên Bái15,0711.0007291987V
43Trạm TấuTrạm TấuYên Bái3,734.8511.3001998V
44Cổ PhúcTrấn YênYên Bái4,367.5001.7201989V
45Sơn ThịnhVăn ChấnYên Bái31,528.8312802020V
46Nông trường Liên SơnVăn ChấnYên Bái11,776.0955171968V
47Nông trường Trần PhúVăn ChấnYên Bái18,927.3253871968V
48Mậu AVăn YênYên Bái8,1112.5681.5491987V
49Yên BìnhYên BìnhYên Bái2512.1434851986V
50Thác BàYên BìnhYên Bái12,616.0244771977V