Thực đơn
Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam Tây Bắc BộKhu vực Tây Bắc Bộ có 50 thị trấn, gồm các tỉnh: Điện Biên (5 thị trấn), Hòa Bình (10 thị trấn), Lai Châu (7 thị trấn), Lào Cai (9 thị trấn), Sơn La (9 thị trấn) và Yên Bái (10 thị trấn).
STT | Tên thị trấn | Huyện | Tỉnh | Diện tích | Dân số | Mật độ | Năm thành lập | Loại đô thị |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên Đông | Điện Biên Đông | Điện Biên | 18,9 | 2.986 | 157 | 2005 | V |
2 | Mường Ảng | Mường Ảng | Điện Biên | 6,46 | 3.575 | 553 | 1997 | V |
3 | Mường Chà | Mường Chà | Điện Biên | 10,26 | 3.263 | 318 | 1997 | V |
4 | Tủa Chùa | Tủa Chùa | Điện Biên | 14,49 | 8.184 | 565 | 1989 | V |
5 | Tuần Giáo | Tuần Giáo | Điện Biên | 17,60 | 7.258 | 412 | 1965 | V |
6 | Cao Phong | Cao Phong | Hòa Bình | 9,45 | 3.899 | 412 | 1994 | V |
7 | Đà Bắc | Đà Bắc | Hòa Bình | 14,84 | 7.472 | 504 | 1990 | V |
8 | Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | 13,27 | 14.401 | 1.085 | 1978 | V |
9 | Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | 13,57 | 9.497 | 700 | 1957 | V |
10 | Chi Nê | Lạc Thủy | Hòa Bình | 14,82 | 7.743 | 522 | 1990 | V |
11 | Ba Hàng Đồi | Lạc Thủy | Hòa Bình | 27,11 | 7.372 | 272 | 2019 | V |
12 | Lương Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | 17,3 | 10.647 | 615 | 1986 | IV |
13 | Mai Châu | Mai Châu | Hòa Bình | 13,02 | 5.035 | 386 | 1990 | V |
14 | Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | 40,01 | 14.655 | 366 | 2019 | V |
15 | Hàng Trạm | Yên Thủy | Hòa Bình | 32,14 | 11.503 | 358 | 1994 | V |
16 | Mường Tè | Mường Tè | Lai Châu | 12,45 | 5.421 | 435 | 1987 | V |
17 | Nậm Nhùn | Nậm Nhùn | Lai Châu | 29,95 | 5.745 | 191 | 2011 | V |
18 | Phong Thổ | Phong Thổ | Lai Châu | 44,42 | 6.316 | 142 | 2004 | V |
19 | Sìn Hồ | Sìn Hồ | Lai Châu | 9,51 | 6.215 | 653 | 1977 | V |
20 | Tam Đường | Tam Đường | Lai Châu | 23,00 | 6.520 | 283 | 2004 | V |
21 | Tân Uyên | Tân Uyên | Lai Châu | 70,95 | 10.473 | 147 | 2008 | V |
22 | Than Uyên | Than Uyên | Lai Châu | 9,62 | 8.062 | 838 | 1991 | V |
23 | Bắc Hà | Bắc Hà | Lào Cai | 1,83 | 6.378 | 3.452 | 1975 | V |
24 | Phố Lu | Bảo Thắng | Lào Cai | 22,19 | 10.802 | 487 | 1979 | V |
25 | Nông trường Phong Hải | Bảo Thắng | Lào Cai | 91,06 | 9.031 | 99 | 1977 | V |
26 | Tằng Loỏng | Bảo Thắng | Lào Cai | 36,12 | 6.947 | 192 | 1986 | V |
27 | Phố Ràng | Bảo Yên | Lào Cai | 13,6 | 10.033 | 737 | 1986 | V |
28 | Bát Xát | Bát Xát | Lào Cai | 15,24 | 6.933 | 455 | 1994 | V |
29 | Mường Khương | Mường Khương | Lào Cai | 35,65 | 9.635 | 270 | 2010 | V |
30 | Si Ma Cai | Si Ma Cai | Lào Cai | 15,01 | 5.652 | 377 | 2020 | V |
31 | Khánh Yên | Văn Bàn | Lào Cai | 7,5 | 8.536 | 1.138 | 1989 | V |
32 | Bắc Yên | Bắc Yên | Sơn La | 8,92 | 6.871 | 770 | 1999 | V |
33 | Hát Lót | Mai Sơn | Sơn La | 13,76 | 20.034 | 1.445 | 1977 | IV |
34 | Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 10,92 | 15.782 | 1.445 | 1961 | IV |
35 | Nông trường Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 108,39 | 21.879 | 292 | 1968 | IV |
36 | Ít Ong | Mường La | Sơn La | 34,85 | 18.362 | 526 | 2007 | V |
37 | Phù Yên | Phù Yên | Sơn La | 1,05 | 8.845 | 8.243 | 1977 | V |
38 | Sông Mã | Sông Mã | Sơn La | 4,47 | 10.438 | 2.335 | 1977 | V |
39 | Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 1,04 | 12.432 | 11.953 | 1945 | V |
40 | Yên Châu | Yên Châu | Sơn La | 1,15 | 6.795 | 5.908 | 1988 | V |
41 | Mù Cang Chải | Mù Cang Chải | Yên Bái | 7,06 | 5.128 | 726 | 1998 | V |
42 | Yên Thế | Lục Yên | Yên Bái | 15,07 | 11.000 | 729 | 1987 | V |
43 | Trạm Tấu | Trạm Tấu | Yên Bái | 3,73 | 4.851 | 1.300 | 1998 | V |
44 | Cổ Phúc | Trấn Yên | Yên Bái | 4,36 | 7.500 | 1.720 | 1989 | V |
45 | Sơn Thịnh | Văn Chấn | Yên Bái | 31,52 | 8.831 | 280 | 2020 | V |
46 | Nông trường Liên Sơn | Văn Chấn | Yên Bái | 11,77 | 6.095 | 517 | 1968 | V |
47 | Nông trường Trần Phú | Văn Chấn | Yên Bái | 18,92 | 7.325 | 387 | 1968 | V |
48 | Mậu A | Văn Yên | Yên Bái | 8,11 | 12.568 | 1.549 | 1987 | V |
49 | Yên Bình | Yên Bình | Yên Bái | 25 | 12.143 | 485 | 1986 | V |
50 | Thác Bà | Yên Bình | Yên Bái | 12,61 | 6.024 | 477 | 1977 | V |
Thực đơn
Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam Tây Bắc BộLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam